Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叔岳

Pinyin: shū yuè

Meanings: Chồng của cô ruột, cách gọi dành cho chú rể trong gia đình., Uncle-in-law, the husband of one’s maternal aunt., ①妻子的叔父。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 尗, 丘, 山

Chinese meaning: ①妻子的叔父。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ hôn nhân mở rộng. Không phổ biến trong giọng chuẩn.

Example: 我和叔岳关系很好。

Example pinyin: wǒ hé shū yuè guān xì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Tôi và chú rể có mối quan hệ tốt.

叔岳
shū yuè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chồng của cô ruột, cách gọi dành cho chú rể trong gia đình.

Uncle-in-law, the husband of one’s maternal aunt.

妻子的叔父

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...