Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贤良方正

Pinyin: xián liáng fāng zhèng

Meanings: Hiền lành và ngay thẳng, chỉ người có đức tính tốt và chính trực, Virtuous and upright, referring to someone with good moral character., 贤良才能,德行好;方正正直『武帝时推选的一种举荐官吏后备人员的制度,唐宋沿用,设贤良方正科。指德才兼备的好人品。[出处]《史记·平准书》“当是之时,招尊方正贤良文学之士,或至公卿大夫。”[例]门首都竖着金字匾额,也有写着~”的,也有写着孝悌力田”的。——清·李汝珍《镜花缘》第二十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 〢, 又, 贝, 丶, 艮, 丿, 亠, 𠃌, 一, 止

Chinese meaning: 贤良才能,德行好;方正正直『武帝时推选的一种举荐官吏后备人员的制度,唐宋沿用,设贤良方正科。指德才兼备的好人品。[出处]《史记·平准书》“当是之时,招尊方正贤良文学之士,或至公卿大夫。”[例]门首都竖着金字匾额,也有写着~”的,也有写着孝悌力田”的。——清·李汝珍《镜花缘》第二十三回。

Grammar: Thường dùng để mô tả phẩm chất của một người. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết mang tính trang trọng.

Example: 他被称赞为贤良方正的人。

Example pinyin: tā bèi chēng zàn wèi xián liáng fāng zhèng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy được khen ngợi là người hiền lành và ngay thẳng.

贤良方正
xián liáng fāng zhèng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiền lành và ngay thẳng, chỉ người có đức tính tốt và chính trực

Virtuous and upright, referring to someone with good moral character.

贤良才能,德行好;方正正直『武帝时推选的一种举荐官吏后备人员的制度,唐宋沿用,设贤良方正科。指德才兼备的好人品。[出处]《史记·平准书》“当是之时,招尊方正贤良文学之士,或至公卿大夫。”[例]门首都竖着金字匾额,也有写着~”的,也有写着孝悌力田”的。——清·李汝珍《镜花缘》第二十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...