Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财权
Pinyin: cái quán
Meanings: Quyền kiểm soát tài chính, đặc biệt là trong một tổ chức hoặc quốc gia., Financial control, especially within an organization or country., ①财产的所有权和使用权。*②处理经济事务的权力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 才, 贝, 又, 木
Chinese meaning: ①财产的所有权和使用权。*②处理经济事务的权力。
Grammar: Liên quan chặt chẽ đến quyền lực liên quan đến việc ra quyết định tài chính.
Example: 他掌握了公司的财权。
Example pinyin: tā zhǎng wò le gōng sī de cái quán 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm giữ quyền kiểm soát tài chính của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền kiểm soát tài chính, đặc biệt là trong một tổ chức hoặc quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Financial control, especially within an organization or country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
财产的所有权和使用权
处理经济事务的权力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!