Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财殚力竭
Pinyin: cái dān lì jié
Meanings: Tiền bạc cạn kiệt, sức lực suy kiệt; kiệt quệ hoàn toàn., Depletion of wealth and exhaustion of strength; complete exhaustion., 钱财和力量全部用尽。比喻生活陷入困窘的境地。[出处]《晋书·刘毅传》“自桓玄以来,驱蹙残败,至乃男不被养,女无匹对,逃亡去就,不避幽深,自非财殚力竭,无以至此。”[例]自冯氏数终,余烬奔窜,丑类渐盛,遂见陵逼,构怨连祸,三十余载,~,转自孱踧。——《魏书·百济传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 才, 贝, 单, 歹, 丿, 𠃌, 曷, 立
Chinese meaning: 钱财和力量全部用尽。比喻生活陷入困窘的境地。[出处]《晋书·刘毅传》“自桓玄以来,驱蹙残败,至乃男不被养,女无匹对,逃亡去就,不避幽深,自非财殚力竭,无以至此。”[例]自冯氏数终,余烬奔窜,丑类渐盛,遂见陵逼,构怨连祸,三十余载,~,转自孱踧。——《魏书·百济传》。
Grammar: Gần giống với '财殚力尽', thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc cuộc sống đầy khó khăn.
Example: 他们为了这个项目已经财殚力竭。
Example pinyin: tā men wèi le zhè ge xiàng mù yǐ jīng cái dān lì jié 。
Tiếng Việt: Họ đã kiệt quệ cả về tiền bạc lẫn sức lực cho dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền bạc cạn kiệt, sức lực suy kiệt; kiệt quệ hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Depletion of wealth and exhaustion of strength; complete exhaustion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钱财和力量全部用尽。比喻生活陷入困窘的境地。[出处]《晋书·刘毅传》“自桓玄以来,驱蹙残败,至乃男不被养,女无匹对,逃亡去就,不避幽深,自非财殚力竭,无以至此。”[例]自冯氏数终,余烬奔窜,丑类渐盛,遂见陵逼,构怨连祸,三十余载,~,转自孱踧。——《魏书·百济传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế