Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财税

Pinyin: cái shuì

Meanings: Tài chính và thuế vụ, Finance and taxation, ①即财政、税务。[例]财税部门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 才, 贝, 兑, 禾

Chinese meaning: ①即财政、税务。[例]财税部门。

Grammar: Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành tài chính - thuế vụ trong hệ thống kinh tế.

Example: 国家加强了对财税的管理。

Example pinyin: guó jiā jiā qiáng le duì cái shuì de guǎn lǐ 。

Tiếng Việt: Nhà nước đã tăng cường quản lý tài chính và thuế vụ.

财税
cái shuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài chính và thuế vụ

Finance and taxation

即财政、税务。财税部门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财税 (cái shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung