Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经纪

Pinyin: jīng jì

Meanings: Người môi giới, đại diện hoặc hoạt động môi giới., Broker, agent, or the act of brokering., ①生意,做生意。[例]出外经纪。*②商人,生意人。[例]麻掌柜是个老经纪。*③买卖双方的中间人。[例]他是经纪行中人。*④经营。[例]不善经纪。*⑤料理;安排。[例]经纪其家。*⑥法度;秩序。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 纟, 己

Chinese meaning: ①生意,做生意。[例]出外经纪。*②商人,生意人。[例]麻掌柜是个老经纪。*③买卖双方的中间人。[例]他是经纪行中人。*④经营。[例]不善经纪。*⑤料理;安排。[例]经纪其家。*⑥法度;秩序。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ. Khi làm danh từ, nó chỉ người môi giới. Khi làm động từ, nó mang ý nghĩa thực hiện hoạt động môi giới.

Example: 他是一名优秀的经纪。

Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de jīng jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người môi giới xuất sắc.

经纪
jīng jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người môi giới, đại diện hoặc hoạt động môi giới.

Broker, agent, or the act of brokering.

生意,做生意。出外经纪

商人,生意人。麻掌柜是个老经纪

买卖双方的中间人。他是经纪行中人

经营。不善经纪

料理;安排。经纪其家

法度;秩序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经纪 (jīng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung