Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不通水火

Pinyin: bù tōng shuǐ huǒ

Meanings: Không hòa hợp, không thể cùng tồn tại., Incompatible, unable to coexist., 形容跟人不相往来。[出处]《汉书·孙宝传》“杜门不通水火。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 甬, 辶, ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 八

Chinese meaning: 形容跟人不相往来。[出处]《汉书·孙宝传》“杜门不通水火。”

Grammar: Dùng để diễn tả sự bất đồng sâu sắc giữa hai bên.

Example: 他们的关系早已不通水火。

Example pinyin: tā men de guān xì zǎo yǐ bù tōng shuǐ huǒ 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ từ lâu đã không thể hòa hợp.

不通水火
bù tōng shuǐ huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hòa hợp, không thể cùng tồn tại.

Incompatible, unable to coexist.

形容跟人不相往来。[出处]《汉书·孙宝传》“杜门不通水火。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不通水火 (bù tōng shuǐ huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung