Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通同一气
Pinyin: tōng tóng yī qì
Meanings: Cấu kết với nhau thành một phe nhóm., Conspiring together as part of a faction., 串通在一起。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百一十回“况且打死的贼是周瑞的干儿子,必是他们通同一气的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 甬, 辶, 口, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 串通在一起。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百一十回“况且打死的贼是周瑞的干儿子,必是他们通同一气的。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về sự cấu kết trong nội bộ.
Example: 这些官员通同一气,贪污腐败。
Example pinyin: zhè xiē guān yuán tōng tóng yí qì , tān wū fǔ bài 。
Tiếng Việt: Những quan chức này cấu kết với nhau thành một phe nhóm để tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấu kết với nhau thành một phe nhóm.
Nghĩa phụ
English
Conspiring together as part of a faction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
串通在一起。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百一十回“况且打死的贼是周瑞的干儿子,必是他们通同一气的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế