Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逐电追风

Pinyin: zhú diàn zhuī fēng

Meanings: Đuổi theo sấm sét và gió, ám chỉ tốc độ cực nhanh., Chasing thunder and wind, indicating extremely fast speed., 追赶闪电和迅风。形容速度非常快。[出处]《说唐》第十回“叔宝(秦叔宝)拜辞,连夜起身,出庄上马,纵辔加鞭,如逐电追风,十分迅速。”[例]衣不解带,纵辔加鞭,如~,十分迅捷。——清·禇人获《隋唐演义》第十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 豕, 辶, 乚, 日, 𠂤, 㐅, 几

Chinese meaning: 追赶闪电和迅风。形容速度非常快。[出处]《说唐》第十回“叔宝(秦叔宝)拜辞,连夜起身,出庄上马,纵辔加鞭,如逐电追风,十分迅速。”[例]衣不解带,纵辔加鞭,如~,十分迅捷。——清·禇人获《隋唐演义》第十五回。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mô tả tốc độ hoặc sự nhanh nhẹn.

Example: 他的速度如同逐电追风。

Example pinyin: tā de sù dù rú tóng zhú diàn zhuī fēng 。

Tiếng Việt: Tốc độ của anh ấy nhanh như đuổi sấm đuổi gió.

逐电追风
zhú diàn zhuī fēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi theo sấm sét và gió, ám chỉ tốc độ cực nhanh.

Chasing thunder and wind, indicating extremely fast speed.

追赶闪电和迅风。形容速度非常快。[出处]《说唐》第十回“叔宝(秦叔宝)拜辞,连夜起身,出庄上马,纵辔加鞭,如逐电追风,十分迅速。”[例]衣不解带,纵辔加鞭,如~,十分迅捷。——清·禇人获《隋唐演义》第十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...