Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐鹿
Pinyin: zhú lù
Meanings: Đua tranh quyền lực hoặc địa vị, ám chỉ cuộc cạnh tranh khốc liệt., To compete for power or position, referring to fierce competition., ①追赶。[例]急逐趁之。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 豕, 辶, コ, 丨, 广, 比
Chinese meaning: ①追赶。[例]急逐趁之。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 历史上各大势力都在逐鹿中原。
Example pinyin: lì shǐ shàng gè dà shì lì dōu zài zhú lù zhōng yuán 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, các thế lực lớn đều đã đua tranh ở Trung Nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đua tranh quyền lực hoặc địa vị, ám chỉ cuộc cạnh tranh khốc liệt.
Nghĩa phụ
English
To compete for power or position, referring to fierce competition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追赶。急逐趁之。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!