Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一清如水
Pinyin: yī qīng rú shuǐ
Meanings: Rất trong trẻo, thanh khiết như nước., Extremely pure and clean like water., 清·清澈。像流水一样清澈。形容为官廉洁,不贪污、不受贿。也形容十分清洁。[出处]明·周楫《西湖二集·祖统制显灵救驾》“你在衙门中一清如水,朝廷知你是个个廉吏,异日定来聘你为官。”[例]老哥,你别拿人开心。谁不知戴二爷一向是~。(清·李宝嘉《官场现形记》第三回)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 氵, 青, 口, 女, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 清·清澈。像流水一样清澈。形容为官廉洁,不贪污、不受贿。也形容十分清洁。[出处]明·周楫《西湖二集·祖统制显灵救驾》“你在衙门中一清如水,朝廷知你是个个廉吏,异日定来聘你为官。”[例]老哥,你别拿人开心。谁不知戴二爷一向是~。(清·李宝嘉《官场现形记》第三回)。
Grammar: Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả vẻ đẹp tinh thần hoặc đạo đức của con người.
Example: 她的心灵一清如水。
Example pinyin: tā de xīn líng yì qīng rú shuǐ 。
Tiếng Việt: Tâm hồn cô ấy rất trong sáng và thanh khiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất trong trẻo, thanh khiết như nước.
Nghĩa phụ
English
Extremely pure and clean like water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清·清澈。像流水一样清澈。形容为官廉洁,不贪污、不受贿。也形容十分清洁。[出处]明·周楫《西湖二集·祖统制显灵救驾》“你在衙门中一清如水,朝廷知你是个个廉吏,异日定来聘你为官。”[例]老哥,你别拿人开心。谁不知戴二爷一向是~。(清·李宝嘉《官场现形记》第三回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế