Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲账

Pinyin: chōng zhàng

Meanings: Bù trừ, cân đối sổ sách kế toán., To offset or balance accounting books., ①(会计)∶在借贷记账制中,由于借或贷一方多记发生额而用红笔在相同方向另记一笔加以订正。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 中, 冫, 贝, 长

Chinese meaning: ①(会计)∶在借贷记账制中,由于借或贷一方多记发生额而用红笔在相同方向另记一笔加以订正。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh kế toán, tài chính. Thường đi kèm với các cụm từ như '收入' (thu nhập) hoặc '支出' (chi tiêu).

Example: 公司用这笔收入来冲账。

Example pinyin: gōng sī yòng zhè bǐ shōu rù lái chōng zhàng 。

Tiếng Việt: Công ty dùng khoản thu nhập này để bù trừ sổ sách.

冲账
chōng zhàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bù trừ, cân đối sổ sách kế toán.

To offset or balance accounting books.

(会计)∶在借贷记账制中,由于借或贷一方多记发生额而用红笔在相同方向另记一笔加以订正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲账 (chōng zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung