Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲淹

Pinyin: chōng yān

Meanings: Lũ lụt tràn ngập, nhấn chìm khu vực., Floodwaters inundate and submerge an area., ①被水冲走淹死或淹没。[例]余夷脱逃者,或被坑水冲淹,或为失路饥毙,悉无漏网。——《广东军务记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 中, 冫, 奄, 氵

Chinese meaning: ①被水冲走淹死或淹没。[例]余夷脱逃者,或被坑水冲淹,或为失路饥毙,悉无漏网。——《广东军务记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên tai.

Example: 暴雨导致河流冲淹了村庄。

Example pinyin: bào yǔ dǎo zhì hé liú chōng yān le cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Mưa lớn đã khiến con sông nhấn chìm ngôi làng.

冲淹
chōng yān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lũ lụt tràn ngập, nhấn chìm khu vực.

Floodwaters inundate and submerge an area.

被水冲走淹死或淹没。余夷脱逃者,或被坑水冲淹,或为失路饥毙,悉无漏网。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲淹 (chōng yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung