Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲锋陷阵
Pinyin: chōng fēng xiàn zhèn
Meanings: Xông pha vào trận chiến, dũng cảm đối mặt với nguy hiểm., To charge into battle, bravely facing danger., 陷攻破,深入。不顾一切,攻入敌人阵地。形容作战勇猛。[出处]《北齐书·崔暹传》“冲锋陷阵,大有其人。”[例]头一晚醉得倒下马来,第二天照样~。不能喝酒,还能当军人吗?——白先勇《岁除》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 中, 冫, 夆, 钅, 臽, 阝, 车
Chinese meaning: 陷攻破,深入。不顾一切,攻入敌人阵地。形容作战勇猛。[出处]《北齐书·崔暹传》“冲锋陷阵,大有其人。”[例]头一晚醉得倒下马来,第二天照样~。不能喝酒,还能当军人吗?——白先勇《岁除》。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động anh hùng, dũng cảm trong chiến đấu. Thường xuất hiện ở vị trí vị ngữ.
Example: 士兵们冲锋陷阵,保卫国家。
Example pinyin: shì bīng men chōng fēng xiàn zhèn , bǎo wèi guó jiā 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ xông pha vào trận chiến để bảo vệ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông pha vào trận chiến, dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
To charge into battle, bravely facing danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陷攻破,深入。不顾一切,攻入敌人阵地。形容作战勇猛。[出处]《北齐书·崔暹传》“冲锋陷阵,大有其人。”[例]头一晚醉得倒下马来,第二天照样~。不能喝酒,还能当军人吗?——白先勇《岁除》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế