Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重纸累札

Pinyin: chóng zhǐ lěi zhá

Meanings: Nhiều giấy tờ chất chồng, Piles of documents, 指很多的纸张。[出处]《隋书·礼仪志四》“苟别君臣同异之礼,恐重纸累札,书不尽也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 重, 氏, 纟, 田, 糸, 乚, 木

Chinese meaning: 指很多的纸张。[出处]《隋书·礼仪志四》“苟别君臣同异之礼,恐重纸累札,书不尽也。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả tình trạng giấy tờ lộn xộn, nhiều vô kể.

Example: 办公室里重纸累札,需要好好整理一番。

Example pinyin: bàn gōng shì lǐ zhòng zhǐ lèi zhá , xū yào hǎo hǎo zhěng lǐ yì fān 。

Tiếng Việt: Trong văn phòng có rất nhiều giấy tờ chất đống, cần phải sắp xếp lại.

重纸累札
chóng zhǐ lěi zhá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều giấy tờ chất chồng

Piles of documents

指很多的纸张。[出处]《隋书·礼仪志四》“苟别君臣同异之礼,恐重纸累札,书不尽也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重纸累札 (chóng zhǐ lěi zhá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung