Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重足累息

Pinyin: zhòng zú lèi xī

Meanings: Đứng sát nhau và thở gấp vì sợ hãi., Stand close together and breathe heavily out of fear., 指畏惧之甚。[出处]《梁书·柳忱传》“朝迁狂悖,为恶日滋,顷闻京师长者,莫不重足累息。”宋·司马光《资治通鉴》卷第一百七十三于是内外恐怖,人不自安,皆求苟免,莫有固志,重足累息,以逮于终。”[例]今命之刺访,将必开罗织之门,逞机阱之术,祸贻善类,使人人~,何以为治。——《明史·舒化传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 重, 口, 龰, 田, 糸, 心, 自

Chinese meaning: 指畏惧之甚。[出处]《梁书·柳忱传》“朝迁狂悖,为恶日滋,顷闻京师长者,莫不重足累息。”宋·司马光《资治通鉴》卷第一百七十三于是内外恐怖,人不自安,皆求苟免,莫有固志,重足累息,以逮于终。”[例]今命之刺访,将必开罗织之门,逞机阱之术,祸贻善类,使人人~,何以为治。——《明史·舒化传》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, biểu đạt tình huống nguy hiểm khiến con người hoảng loạn.

Example: 局势危急,众人重足累息。

Example pinyin: jú shì wēi jí , zhòng rén chóng zú lèi xī 。

Tiếng Việt: Tình hình nguy cấp, mọi người đứng sát nhau và thở gấp.

重足累息
zhòng zú lèi xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng sát nhau và thở gấp vì sợ hãi.

Stand close together and breathe heavily out of fear.

指畏惧之甚。[出处]《梁书·柳忱传》“朝迁狂悖,为恶日滋,顷闻京师长者,莫不重足累息。”宋·司马光《资治通鉴》卷第一百七十三于是内外恐怖,人不自安,皆求苟免,莫有固志,重足累息,以逮于终。”[例]今命之刺访,将必开罗织之门,逞机阱之术,祸贻善类,使人人~,何以为治。——《明史·舒化传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重足累息 (zhòng zú lèi xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung