Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重适

Pinyin: zhòng shì

Meanings: Phù hợp thêm lần nữa; tái điều chỉnh cho phù hợp., Re-adjust to fit again., ①再次出嫁。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 重, 舌, 辶

Chinese meaning: ①再次出嫁。

Grammar: Động từ ít phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.

Example: 我们需要重适计划。

Example pinyin: wǒ men xū yào zhòng shì jì huà 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần điều chỉnh lại kế hoạch.

重适
zhòng shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp thêm lần nữa; tái điều chỉnh cho phù hợp.

Re-adjust to fit again.

再次出嫁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重适 (zhòng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung