Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枭心鹤貌
Pinyin: xiāo xīn hè mào
Meanings: Chỉ người có tâm địa độc ác nhưng bề ngoài trông hiền lành, đạo mạo., Refers to someone with a cruel heart but an outwardly gentle and virtuous appearance., 比喻心恶貌善。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 木, 心, 隺, 鸟, 皃, 豸
Chinese meaning: 比喻心恶貌善。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, mô tả đặc điểm đối lập giữa bên trong và bên ngoài của con người.
Example: 虽然他表面上看起来很和善,但其实是个枭心鹤貌的人。
Example pinyin: suī rán tā biǎo miàn shàng kàn qǐ lái hěn hé shàn , dàn qí shí shì gè xiāo xīn hè mào de rén 。
Tiếng Việt: Mặc dù bề ngoài trông có vẻ hiền lành, nhưng thực chất anh ta là người có tâm địa độc ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người có tâm địa độc ác nhưng bề ngoài trông hiền lành, đạo mạo.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone with a cruel heart but an outwardly gentle and virtuous appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻心恶貌善。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế