Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枝词蔓说
Pinyin: zhī cí màn shuō
Meanings: Lời lẽ lan man, nói dài dòng, không trọng tâm., Rambling speech or talk that lacks focus., 指繁冗芜杂的言论。[出处]宋孔平仲《续世说·言语》“元宗问昊筠以道法,对曰‘道法之精无如五千言,其余枝词蔓说,徒费纸札耳’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 支, 木, 司, 讠, 曼, 艹, 兑
Chinese meaning: 指繁冗芜杂的言论。[出处]宋孔平仲《续世说·言语》“元宗问昊筠以道法,对曰‘道法之精无如五千言,其余枝词蔓说,徒费纸札耳’”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh phê bình cách nói chuyện thiếu cô đọng.
Example: 开会时他总是喜欢枝词蔓说。
Example pinyin: kāi huì shí tā zǒng shì xǐ huan zhī cí màn shuō 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy luôn thích nói lan man.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ lan man, nói dài dòng, không trọng tâm.
Nghĩa phụ
English
Rambling speech or talk that lacks focus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指繁冗芜杂的言论。[出处]宋孔平仲《续世说·言语》“元宗问昊筠以道法,对曰‘道法之精无如五千言,其余枝词蔓说,徒费纸札耳’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế