Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枭俊禽敌

Pinyin: xiāo jùn qín dí

Meanings: Ám chỉ người tài giỏi có thể tiêu diệt kẻ thù giống như loài chim ưng bắt mồi., Refers to talented individuals who can eliminate their enemies like eagles catching prey., 犹言杀敌致胜。禽,同擒”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 木, 亻, 夋, 人, 离, 攵, 舌

Chinese meaning: 犹言杀敌致胜。禽,同擒”。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi tài năng và sức mạnh, hay được sử dụng trong những văn cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 在战场上,他就像一位枭俊禽敌的将军。

Example pinyin: zài zhàn chǎng shàng , tā jiù xiàng yí wèi xiāo jùn qín dí de jiāng jūn 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, anh ta giống như một vị tướng có khả năng tiêu diệt kẻ thù một cách xuất sắc.

枭俊禽敌
xiāo jùn qín dí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ người tài giỏi có thể tiêu diệt kẻ thù giống như loài chim ưng bắt mồi.

Refers to talented individuals who can eliminate their enemies like eagles catching prey.

犹言杀敌致胜。禽,同擒”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枭俊禽敌 (xiāo jùn qín dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung