Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯株朽木

Pinyin: kū zhū xiǔ mù

Meanings: Gốc cây khô và gỗ mục, chỉ vật vô dụng hoặc người không còn giá trị., Decayed stumps and rotting wood, referring to useless objects or people without value., 已枯之树又重获生机。比喻绝境逢生。[出处]《景德传灯录·唐州大乘山和尚》“问‘枯树逢春时如何?’师曰‘世间希有。’”[例]我争些儿有家难奔,恰便似旱苗才得雨,枯树恰逢春。——元·无名氏《冻苏秦》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 古, 木, 朱, 丂

Chinese meaning: 已枯之树又重获生机。比喻绝境逢生。[出处]《景德传灯录·唐州大乘山和尚》“问‘枯树逢春时如何?’师曰‘世间希有。’”[例]我争些儿有家难奔,恰便似旱苗才得雨,枯树恰逢春。——元·无名氏《冻苏秦》第四折。

Grammar: Thường dùng làm cụm danh từ mang tính miêu tả tiêu cực; có thể đi kèm tính từ hoặc trạng từ bổ nghĩa.

Example: 这些老旧的家具已经成了枯株朽木,没有一点用处。

Example pinyin: zhè xiē lǎo jiù de jiā jù yǐ jīng chéng le kū zhū xiǔ mù , méi yǒu yì diǎn yòng chu 。

Tiếng Việt: Những món đồ nội thất cũ này đã trở thành gốc cây khô và gỗ mục, chẳng còn chút giá trị nào.

枯株朽木
kū zhū xiǔ mù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc cây khô và gỗ mục, chỉ vật vô dụng hoặc người không còn giá trị.

Decayed stumps and rotting wood, referring to useless objects or people without value.

已枯之树又重获生机。比喻绝境逢生。[出处]《景德传灯录·唐州大乘山和尚》“问‘枯树逢春时如何?’师曰‘世间希有。’”[例]我争些儿有家难奔,恰便似旱苗才得雨,枯树恰逢春。——元·无名氏《冻苏秦》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枯株朽木 (kū zhū xiǔ mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung