Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯树生华

Pinyin: kū shù shēng huá

Meanings: Cây khô đơm hoa, tượng trưng cho sự hồi sinh kỳ diệu., A withered tree blossoms, symbolizing miraculous revival., 比喻在绝境中又找到了生路。[出处]《三国志·魏志·刘弇传》“臣罪应倾宗,祸应覆族……起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 古, 木, 对, 生, 化, 十

Chinese meaning: 比喻在绝境中又找到了生路。[出处]《三国志·魏志·刘弇传》“臣罪应倾宗,祸应覆族……起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”

Grammar: Dùng như một động từ mang tính biểu tượng cao, thường kết hợp với các câu nói về kỳ tích hoặc sự thay đổi lớn.

Example: 他的事业就像枯树生华般重新焕发了生机。

Example pinyin: tā de shì yè jiù xiàng kū shù shēng huā bān chóng xīn huàn fā le shēng jī 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ta đã hồi sinh giống như cây khô đơm hoa.

枯树生华
kū shù shēng huá
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây khô đơm hoa, tượng trưng cho sự hồi sinh kỳ diệu.

A withered tree blossoms, symbolizing miraculous revival.

比喻在绝境中又找到了生路。[出处]《三国志·魏志·刘弇传》“臣罪应倾宗,祸应覆族……起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枯树生华 (kū shù shēng huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung