Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节货
Pinyin: jié huò
Meanings: Hàng hóa dành riêng cho dịp lễ, Tết., Festival goods, products for special occasions., ①顺应节日入市的货品。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 化, 贝
Chinese meaning: ①顺应节日入市的货品。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mua sắm hoặc lễ hội.
Example: 超市里有很多节货促销。
Example pinyin: chāo shì lǐ yǒu hěn duō jié huò cù xiāo 。
Tiếng Việt: Trong siêu thị có nhiều hàng hóa lễ Tết đang được khuyến mãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa dành riêng cho dịp lễ, Tết.
Nghĩa phụ
English
Festival goods, products for special occasions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺应节日入市的货品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!