Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节片
Pinyin: jié piàn
Meanings: Một đoạn hoặc phần nhỏ của bộ phận nào đó (ví dụ: dây chuyền, sợi dây)., A segment or small part of something (e.g., a chain or thread)., ①绦虫的任何体节,由虫体颈区节裂的过程所形成,包括雄雌两性生殖器官,从节裂体脱掉后可短暂生存。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 片
Chinese meaning: ①绦虫的任何体节,由虫体颈区节裂的过程所形成,包括雄雌两性生殖器官,从节裂体脱掉后可短暂生存。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả cấu trúc phân đoạn.
Example: 这条项链由多个节片组成。
Example pinyin: zhè tiáo xiàng liàn yóu duō gè jié piàn zǔ chéng 。
Tiếng Việt: Chiếc vòng cổ này gồm nhiều đoạn nhỏ tạo thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đoạn hoặc phần nhỏ của bộ phận nào đó (ví dụ: dây chuyền, sợi dây).
Nghĩa phụ
English
A segment or small part of something (e.g., a chain or thread).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绦虫的任何体节,由虫体颈区节裂的过程所形成,包括雄雌两性生殖器官,从节裂体脱掉后可短暂生存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!