Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节操
Pinyin: jié cāo
Meanings: Tiết tháo, phẩm hạnh đạo đức của một người., Moral integrity; virtue., ①指人的气节、操行。多用褒义。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 喿, 扌
Chinese meaning: ①指人的气节、操行。多用褒义。
Grammar: Dùng như danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để chỉ phẩm chất đạo đức tốt đẹp.
Example: 他很有节操。
Example pinyin: tā hěn yǒu jié cāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tiết tháo rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết tháo, phẩm hạnh đạo đức của một người.
Nghĩa phụ
English
Moral integrity; virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人的气节、操行。多用褒义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!