Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节节

Pinyin: jié jié

Meanings: Liên tục, từng bước một, tiến triển không ngừng., Continuously, step by step, without stopping., ①接连地,一个接着一个地。[例]节节胜利。*②稳定地,持续地。[例]芝麻开花节节高。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①接连地,一个接着一个地。[例]节节胜利。*②稳定地,持续地。[例]芝麻开花节节高。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng hoặc thay đổi tích cực theo thời gian.

Example: 公司业务节节上升。

Example pinyin: gōng sī yè wù jié jié shàng shēng 。

Tiếng Việt: Hoạt động kinh doanh của công ty ngày càng phát triển.

节节
jié jié
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, từng bước một, tiến triển không ngừng.

Continuously, step by step, without stopping.

接连地,一个接着一个地。节节胜利

稳定地,持续地。芝麻开花节节高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...