Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节要
Pinyin: jié yào
Meanings: Phần tóm tắt, điểm chính yếu của vấn đề., Summary, key points of an issue., ①摘录的要点。[例]文章节要。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 女, 覀
Chinese meaning: ①摘录的要点。[例]文章节要。
Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện sau động từ như 写 (viết), 提取 (trích xuất)...
Example: 这篇文章的节要非常清晰。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de jié yào fēi cháng qīng xī 。
Tiếng Việt: Phần tóm tắt của bài viết này rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần tóm tắt, điểm chính yếu của vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Summary, key points of an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摘录的要点。文章节要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!