Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薯条
Pinyin: shǔ tiáo
Meanings: Khoai tây chiên dạng que dài., French fries, long strips of fried potatoes.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 署, 艹, 夂, 朩
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh nhà hàng/đồ ăn nhanh.
Example: 他点了两份薯条。
Example pinyin: tā diǎn le liǎng fèn shǔ tiáo 。
Tiếng Việt: Anh ấy gọi hai phần khoai tây chiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoai tây chiên dạng que dài.
Nghĩa phụ
English
French fries, long strips of fried potatoes.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!