Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直言正谏

Pinyin: zhí yán zhèng jiàn

Meanings: Thẳng thắn đưa ra lời khuyên đúng đắn, To offer sincere and correct advice frankly, 指以正直的言论谏诤。古时多用于臣下对君主。[出处]《战国策·齐策四》“寡人奉先君之宗庙,守社稷,闻先生直言正谏不讳。”[例]其有~之士,敢决徇义之夫,二十五日,悉集华林东门,人别引见,共论得失。——《北史·魏纪四·肃宗孝明帝》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 且, 十, 言, 止, 柬, 讠

Chinese meaning: 指以正直的言论谏诤。古时多用于臣下对君主。[出处]《战国策·齐策四》“寡人奉先君之宗庙,守社稷,闻先生直言正谏不讳。”[例]其有~之士,敢决徇义之夫,二十五日,悉集华林东门,人别引见,共论得失。——《北史·魏纪四·肃宗孝明帝》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.

Example: 大臣直言正谏,以纠正皇帝的错误。

Example pinyin: dà chén zhí yán zhèng jiàn , yǐ jiū zhèng huáng dì de cuò wù 。

Tiếng Việt: Quan thần thẳng thắn đưa ra lời khuyên đúng đắn để sửa sai cho hoàng đế.

直言正谏
zhí yán zhèng jiàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẳng thắn đưa ra lời khuyên đúng đắn

To offer sincere and correct advice frankly

指以正直的言论谏诤。古时多用于臣下对君主。[出处]《战国策·齐策四》“寡人奉先君之宗庙,守社稷,闻先生直言正谏不讳。”[例]其有~之士,敢决徇义之夫,二十五日,悉集华林东门,人别引见,共论得失。——《北史·魏纪四·肃宗孝明帝》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直言正谏 (zhí yán zhèng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung