Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直升机
Pinyin: zhí shēng jī
Meanings: Máy bay trực thăng., Helicopter.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 且, 十, 丿, 廾, 几, 木
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phương tiện di chuyển hoặc quân sự.
Example: 那架直升机降落在广场上。
Example pinyin: nà jià zhí shēng jī jiàng luò zài guǎng chǎng shàng 。
Tiếng Việt: Chiếc trực thăng đó hạ cánh trên quảng trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy bay trực thăng.
Nghĩa phụ
English
Helicopter.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế