Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直言切谏
Pinyin: zhí yán qiē jiàn
Meanings: Thẳng thắn khuyên can, To offer frank advice earnestly, 谓以正直的言论谏诤。古时多用于臣下对君主。同直言极谏”。[出处]汉·班固《汉书·东方朔传》“朔虽诙笑,然时观察颜色,直言切谏,上常用之。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 且, 十, 言, 七, 刀, 柬, 讠
Chinese meaning: 谓以正直的言论谏诤。古时多用于臣下对君主。同直言极谏”。[出处]汉·班固《汉书·东方朔传》“朔虽诙笑,然时观察颜色,直言切谏,上常用之。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.
Example: 大臣们直言切谏,希望皇帝改正错误。
Example pinyin: dà chén men zhí yán qiè jiàn , xī wàng huáng dì gǎi zhèng cuò wù 。
Tiếng Việt: Các quan lại thẳng thắn khuyên can, hy vọng hoàng đế sửa sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẳng thắn khuyên can
Nghĩa phụ
English
To offer frank advice earnestly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓以正直的言论谏诤。古时多用于臣下对君主。同直言极谏”。[出处]汉·班固《汉书·东方朔传》“朔虽诙笑,然时观察颜色,直言切谏,上常用之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế