Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直上青云
Pinyin: zhí shàng qīng yún
Meanings: Bay thẳng lên mây xanh, ám chỉ con đường thăng tiến nhanh chóng, Rising straight to the clouds, indicating rapid advancement., 指急骤的风云。[出处]宋·姜夔《圣宋铙歌吹曲·时雨霈》“五领之君,盲风怪云,毒蛇臻臻,相其不仁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 且, 十, ⺊, 月, 龶, 二, 厶
Chinese meaning: 指急骤的风云。[出处]宋·姜夔《圣宋铙歌吹曲·时雨霈》“五领之君,盲风怪云,毒蛇臻臻,相其不仁。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự phát triển nhanh chóng.
Example: 他事业直上青云。
Example pinyin: tā shì yè zhí shàng qīng yún 。
Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy thăng tiến nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay thẳng lên mây xanh, ám chỉ con đường thăng tiến nhanh chóng
Nghĩa phụ
English
Rising straight to the clouds, indicating rapid advancement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指急骤的风云。[出处]宋·姜夔《圣宋铙歌吹曲·时雨霈》“五领之君,盲风怪云,毒蛇臻臻,相其不仁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế