Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盲风怪雨

Pinyin: máng fēng guài yǔ

Meanings: Gió mưa kỳ quái hoặc không bình thường., Strange or abnormal wind and rain., 指非常急骤凶猛的风雨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 亡, 目, 㐅, 几, 圣, 忄, 一

Chinese meaning: 指非常急骤凶猛的风雨。

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, mô tả thời tiết khó hiểu hoặc không theo quy luật thông thường.

Example: 这一片地区经常受到盲风怪雨的影响。

Example pinyin: zhè yí piàn dì qū jīng cháng shòu dào máng fēng guài yǔ de yǐng xiǎng 。

Tiếng Việt: Khu vực này thường xuyên chịu ảnh hưởng của gió mưa kỳ quái.

盲风怪雨
máng fēng guài yǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mưa kỳ quái hoặc không bình thường.

Strange or abnormal wind and rain.

指非常急骤凶猛的风雨。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盲风怪雨 (máng fēng guài yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung