Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直捷了当
Pinyin: zhí jié liǎo dàng
Meanings: Thẳng thắn, không vòng vo tam quốc., Straightforward, without beating around the bush., 形容说话、做事不绕弯子,干脆爽快。同直截了当”。[出处]鲁迅《坟·灯下漫笔》“但措施太绕弯子了。有更其直捷了当的说法在这里。”[例]才见一面我就~,把我的情况告诉了他们了!——沙汀《困兽记》十五。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 且, 十, 扌, 疌, 乛, 亅, ⺌, 彐
Chinese meaning: 形容说话、做事不绕弯子,干脆爽快。同直截了当”。[出处]鲁迅《坟·灯下漫笔》“但措施太绕弯子了。有更其直捷了当的说法在这里。”[例]才见一面我就~,把我的情况告诉了他们了!——沙汀《困兽记》十五。
Grammar: Là cụm từ ghép tính từ, thường dùng để mô tả phong cách giao tiếp hoặc hành động trực diện, không qua trung gian.
Example: 他说话总是直捷了当。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì zhí jié le dāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẳng thắn, không vòng vo tam quốc.
Nghĩa phụ
English
Straightforward, without beating around the bush.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话、做事不绕弯子,干脆爽快。同直截了当”。[出处]鲁迅《坟·灯下漫笔》“但措施太绕弯子了。有更其直捷了当的说法在这里。”[例]才见一面我就~,把我的情况告诉了他们了!——沙汀《困兽记》十五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế