Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直言正论
Pinyin: zhí yán zhèng lùn
Meanings: Lời nói thẳng thắn và đúng đắn, Frank and correct statements, 正直公道的言论。[出处]宋·邵伯温《闻见前录》“王荆公始用事,公以直言正论折之,不能胜。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 且, 十, 言, 止, 仑, 讠
Chinese meaning: 正直公道的言论。[出处]宋·邵伯温《闻见前录》“王荆公始用事,公以直言正论折之,不能胜。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 他的发言充满了直言正论。
Example pinyin: tā de fā yán chōng mǎn le zhí yán zhèng lùn 。
Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy đầy những lời nói thẳng thắn và đúng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói thẳng thắn và đúng đắn
Nghĩa phụ
English
Frank and correct statements
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正直公道的言论。[出处]宋·邵伯温《闻见前录》“王荆公始用事,公以直言正论折之,不能胜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế