Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世次

Pinyin: shì cì

Meanings: Thứ tự các thế hệ trong một gia đình hoặc dòng họ., The order of generations within a family or clan., ①(人、家族成员)年代的先后。[例]于世次为叔父。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 世, 冫, 欠

Chinese meaning: ①(人、家族成员)年代的先后。[例]于世次为叔父。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc gia phả học.

Example: 根据家谱,可以清楚地看到每一代的世次。

Example pinyin: gēn jù jiā pǔ , kě yǐ qīng chǔ dì kàn dào měi yí dài de shì cì 。

Tiếng Việt: Dựa vào gia phả, có thể thấy rõ thứ tự các thế hệ.

世次 - shì cì
世次
shì cì

📷 Tòa nhà ly khai Vienna trên Karlsplatz ở Áo.

世次
shì cì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ tự các thế hệ trong một gia đình hoặc dòng họ.

The order of generations within a family or clan.

(人、家族成员)年代的先后。于世次为叔父

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...