Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 业海

Pinyin: yè hǎi

Meanings: Biển nghiệp, tượng trưng cho sự mênh mông của nghiệp lực trong Phật giáo., The sea of karma, symbolizing the vastness of karmic force in Buddhism., ①比喻使人沉沦的种种罪恶。[例]业海洪波,回头是岸。——《阅微草堂笔记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 每, 氵

Chinese meaning: ①比喻使人沉沦的种种罪恶。[例]业海洪波,回头是岸。——《阅微草堂笔记》。

Grammar: Thuật ngữ Phật giáo, mang ý nghĩa khuyên nhủ người tu hành nên giác ngộ và thay đổi.

Example: 业海茫茫,回头是岸。

Example pinyin: yè hǎi máng máng , huí tóu shì àn 。

Tiếng Việt: Biển nghiệp mênh mông, quay đầu là bờ.

业海
yè hǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển nghiệp, tượng trưng cho sự mênh mông của nghiệp lực trong Phật giáo.

The sea of karma, symbolizing the vastness of karmic force in Buddhism.

比喻使人沉沦的种种罪恶。业海洪波,回头是岸。——《阅微草堂笔记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

业海 (yè hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung