Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廄
Pinyin: jiù
Meanings: Chuồng ngựa., Stable for horses., ①同“厩”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 广, 殳
Chinese meaning: ①同“厩”。
Grammar: Danh từ chuyên dùng để chỉ nơi chứa ngựa, thường kết hợp với 马 (ngựa).
Example: 马廄里有三匹马。
Example pinyin: mǎ jiù lǐ yǒu sān pǐ mǎ 。
Tiếng Việt: Trong chuồng ngựa có ba con ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuồng ngựa.
Nghĩa phụ
English
Stable for horses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“厩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!