Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤恩负义
Pinyin: gū ēn fù yì
Meanings: Vô ơn, phản bội ân tình., Ungrateful and betraying kindness., 指背弃恩义。[出处]《后汉书·张俊传》“臣孤恩负义,自陷重刑,情断意讫,无所复望。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 子, 瓜, 因, 心, 贝, 𠂊, 丶, 乂
Chinese meaning: 指背弃恩义。[出处]《后汉书·张俊传》“臣孤恩负义,自陷重刑,情断意讫,无所复望。”
Grammar: Thường được dùng để phê phán hành vi đạo đức kém.
Example: 他对朋友孤恩负义,令人不齿。
Example pinyin: tā duì péng yǒu gū ēn fù yì , lìng rén bù chǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô ơn với bạn bè, khiến người khác khinh thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô ơn, phản bội ân tình.
Nghĩa phụ
English
Ungrateful and betraying kindness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指背弃恩义。[出处]《后汉书·张俊传》“臣孤恩负义,自陷重刑,情断意讫,无所复望。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế