Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤云野鹤
Pinyin: gū yún yě hè
Meanings: Như mây cô đơn và hạc ngoài đồng, ám chỉ người sống thanh cao, tự do, không vướng bận thế sự., Like a lone cloud and wild crane, referring to people who live noble, free lives, detached from worldly affairs., ①位于胸部两侧的第十一、第十二肋的软骨。亦称“软肋”、“橛肋”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 子, 瓜, 二, 厶, 予, 里, 隺, 鸟
Chinese meaning: ①位于胸部两侧的第十一、第十二肋的软骨。亦称“软肋”、“橛肋”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái biểu đạt hình tượng và triết lý sâu sắc.
Example: 他的生活就像孤云野鹤一样,无拘无束。
Example pinyin: tā de shēng huó jiù xiàng gū yún yě hè yí yàng , wú jū wú shù 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy giống như mây cô đơn và hạc ngoài đồng, tự do tự tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như mây cô đơn và hạc ngoài đồng, ám chỉ người sống thanh cao, tự do, không vướng bận thế sự.
Nghĩa phụ
English
Like a lone cloud and wild crane, referring to people who live noble, free lives, detached from worldly affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
位于胸部两侧的第十一、第十二肋的软骨。亦称“软肋”、“橛肋”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế