Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惿
Pinyin: ní
Meanings: Ngạc nhiên, kinh ngạc (cách viết cổ), Surprised, astonished (archaic form)., ①古同“諟”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“諟”。
Grammar: Từ này hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong tài liệu cổ.
Example: 古文中“惿”用于表达惊讶。
Example pinyin: gǔ wén zhōng “ tí ” yòng yú biǎo dá jīng yà 。
Tiếng Việt: Trong văn cổ, “惿” được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngạc nhiên, kinh ngạc (cách viết cổ)
Nghĩa phụ
English
Surprised, astonished (archaic form).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“諟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!