Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惺惺作态

Pinyin: xīng xīng zuò tài

Meanings: Cố tỏ ra thông minh, giả vờ hiểu biết, nhưng thực tế không phải vậy., To pretend to be clever or knowledgeable, but in reality, one is not., 惺惺虚伪的样子。故意做出一种姿态。形容虚伪不老实。[例]他偏偏爱~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 忄, 星, 乍, 亻, 太, 心

Chinese meaning: 惺惺虚伪的样子。故意做出一种姿态。形容虚伪不老实。[例]他偏偏爱~。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái châm biếm hoặc phê phán. Thường dùng để mô tả hành vi giả tạo của ai đó.

Example: 他总是惺惺作态,让人很反感。

Example pinyin: tā zǒng shì xīng xīng zuò tài , ràng rén hěn fǎn gǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn tỏ ra thông minh giả tạo, khiến người khác rất khó chịu.

惺惺作态
xīng xīng zuò tài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố tỏ ra thông minh, giả vờ hiểu biết, nhưng thực tế không phải vậy.

To pretend to be clever or knowledgeable, but in reality, one is not.

惺惺虚伪的样子。故意做出一种姿态。形容虚伪不老实。[例]他偏偏爱~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惺惺作态 (xīng xīng zuò tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung