Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhōng

Meanings: Lòng trung thành (cách viết cổ), Loyalty (an ancient form)., ①壅塞。[例]五臭熏鼻,困惾中颡。——《庄子》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①壅塞。[例]五臭熏鼻,困惾中颡。——《庄子》。

Hán Việt reading: tông

Grammar: Chỉ xuất hiện trong văn học cổ, gần như không còn dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古文中常用“惾”表示忠诚。

Example pinyin: gǔ wén zhōng cháng yòng “ zōng ” biǎo shì zhōng chéng 。

Tiếng Việt: Trong văn cổ, “惾” thường được dùng để biểu thị lòng trung thành.

zhōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng trung thành (cách viết cổ)

tông

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Loyalty (an ancient form).

壅塞。五臭熏鼻,困惾中颡。——《庄子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惾 (zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung