Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英雄入彀

Pinyin: yīng xióng rù gòu

Meanings: Mô tả việc thu phục được người tài giỏi dưới quyền mình., Describes recruiting talented individuals under one’s command., 入彀指进入弓箭的射程以内,比喻就范。天下英雄均已就范。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷一尝私幸端门,见新进士缀行而出,喜曰‘天下英雄入我彀中矣。’”[例]英雄尽入彀,帝王心始快。——清·黄遵宪《杂感》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 央, 艹, 厷, 隹, 入, 一, 冖, 士, 弓, 殳

Chinese meaning: 入彀指进入弓箭的射程以内,比喻就范。天下英雄均已就范。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷一尝私幸端门,见新进士缀行而出,喜曰‘天下英雄入我彀中矣。’”[例]英雄尽入彀,帝王心始快。——清·黄遵宪《杂感》诗。

Grammar: Thành ngữ cổ, hay được dùng trong văn viết, ít phổ biến trong hội thoại hàng ngày.

Example: 这家公司通过高薪吸引了许多英雄入彀。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī tōng guò gāo xīn xī yǐn le xǔ duō yīng xióng rù gòu 。

Tiếng Việt: Công ty này đã thu hút được nhiều người tài nhờ lương cao.

英雄入彀
yīng xióng rù gòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả việc thu phục được người tài giỏi dưới quyền mình.

Describes recruiting talented individuals under one’s command.

入彀指进入弓箭的射程以内,比喻就范。天下英雄均已就范。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷一尝私幸端门,见新进士缀行而出,喜曰‘天下英雄入我彀中矣。’”[例]英雄尽入彀,帝王心始快。——清·黄遵宪《杂感》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...