Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拟稿

Pinyin: nǐ gǎo

Meanings: Soạn thảo, viết bản nháp, To draft, to write a preliminary version, ①起草文稿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 以, 扌, 禾, 高

Chinese meaning: ①起草文稿。

Grammar: Thường dùng để chỉ hành động viết bản thảo hoặc phác thảo tài liệu.

Example: 他正在拟稿一份报告。

Example pinyin: tā zhèng zài nǐ gǎo yí fèn bào gào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang soạn thảo một báo cáo.

拟稿
nǐ gǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Soạn thảo, viết bản nháp

To draft, to write a preliminary version

起草文稿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拟稿 (nǐ gǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung