Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜领
Pinyin: bài lǐng
Meanings: Nhận một cách trang trọng, thường là quà tặng hoặc lời dạy bảo., To accept something respectfully, usually a gift or teaching., ①敬辞,感谢对方馈赠。[例]拜领厚赐,不胜感激。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 丰, 龵, 令, 页
Chinese meaning: ①敬辞,感谢对方馈赠。[例]拜领厚赐,不胜感激。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa thêm bằng danh từ phía sau. Ví dụ: 拜领教诲 (tiếp nhận lời dạy dỗ).
Example: 他拜领了老师的教诲。
Example pinyin: tā bài lǐng le lǎo shī de jiào huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy trang trọng tiếp nhận lời dạy của thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận một cách trang trọng, thường là quà tặng hoặc lời dạy bảo.
Nghĩa phụ
English
To accept something respectfully, usually a gift or teaching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,感谢对方馈赠。拜领厚赐,不胜感激
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!