Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拥书百城
Pinyin: yōng shū bǎi chéng
Meanings: Sở hữu nhiều sách quý hơn cả trăm thành phố (ẩn dụ về sự giàu có tri thức), Possess more valuable books than a hundred cities (metaphor for intellectual wealth), 比喻藏书极其丰富或嗜书之深。[出处]魏书·逸士传·李谧》“丈夫拥书万卷,何假南面百城!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 用, 书, 一, 白, 土, 成
Chinese meaning: 比喻藏书极其丰富或嗜书之深。[出处]魏书·逸士传·李谧》“丈夫拥书万卷,何假南面百城!”
Grammar: Thành ngữ ca ngợi giá trị của tri thức và văn hóa.
Example: 他家藏书丰富,真可谓拥书百城。
Example pinyin: tā jiā cáng shū fēng fù , zhēn kě wèi yōng shū bǎi chéng 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy có kho sách phong phú, quả thực là sở hữu cả 'trăm thành' sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở hữu nhiều sách quý hơn cả trăm thành phố (ẩn dụ về sự giàu có tri thức)
Nghĩa phụ
English
Possess more valuable books than a hundred cities (metaphor for intellectual wealth)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻藏书极其丰富或嗜书之深。[出处]魏书·逸士传·李谧》“丈夫拥书万卷,何假南面百城!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế