Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机米
Pinyin: jī mǐ
Meanings: Gạo nấu bằng máy (từ ít dùng, thường chỉ gạo được xay bằng máy), Rice processed by machine., ①用机器碾出的籼米。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 几, 木, 米
Chinese meaning: ①用机器碾出的籼米。
Example: 这种机米口感很好。
Example pinyin: zhè zhǒng jī mǐ kǒu gǎn hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Loại gạo máy này có hương vị rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạo nấu bằng máy (từ ít dùng, thường chỉ gạo được xay bằng máy)
Nghĩa phụ
English
Rice processed by machine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用机器碾出的籼米
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!