Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朱楼绮户

Pinyin: zhū lóu qǐ hù

Meanings: Những ngôi nhà cao tầng với cửa sổ chạm trổ tinh xảo, chỉ nơi ở giàu sang., Tall buildings with elaborately carved windows, indicating wealthy residences., 富丽华美的楼阁。[出处]明·张居正《赠国子马生行》“不见当年许史家,朱楼绮户青云逼。一朝宠失门祚衰,堂前一一生荆棘。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 朱, 娄, 木, 奇, 纟, 丶, 尸

Chinese meaning: 富丽华美的楼阁。[出处]明·张居正《赠国子马生行》“不见当年许史家,朱楼绮户青云逼。一朝宠失门祚衰,堂前一一生荆棘。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn học hoặc miêu tả cuộc sống thượng lưu.

Example: 富人区里到处都是朱楼绮户。

Example pinyin: fù rén qū lǐ dào chù dōu shì zhū lóu qǐ hù 。

Tiếng Việt: Khu vực nhà giàu đầy những tòa nhà cao tầng cửa sổ chạm trổ tinh xảo.

朱楼绮户
zhū lóu qǐ hù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những ngôi nhà cao tầng với cửa sổ chạm trổ tinh xảo, chỉ nơi ở giàu sang.

Tall buildings with elaborately carved windows, indicating wealthy residences.

富丽华美的楼阁。[出处]明·张居正《赠国子马生行》“不见当年许史家,朱楼绮户青云逼。一朝宠失门祚衰,堂前一一生荆棘。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朱楼绮户 (zhū lóu qǐ hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung