Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朱楼碧瓦

Pinyin: zhū lóu bì wǎ

Meanings: Lầu son gác tía, dùng để miêu tả kiến trúc xa hoa, lộng lẫy., Scarlet towers and green tiles, describing luxurious and magnificent architecture., 指华丽的楼房。[出处]宋·王安石《寄题郢州白雪楼》诗“朱楼碧瓦何年有,榱桷连空欲惊矫。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 朱, 娄, 木, 珀, 石, 瓦

Chinese meaning: 指华丽的楼房。[出处]宋·王安石《寄题郢州白雪楼》诗“朱楼碧瓦何年有,榱桷连空欲惊矫。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả cảnh quan hoặc công trình xây dựng sang trọng.

Example: 宫殿朱楼碧瓦,金碧辉煌。

Example pinyin: gōng diàn zhū lóu bì wǎ , jīn bì huī huáng 。

Tiếng Việt: Cung điện lầu son gác tía, nguy nga tráng lệ.

朱楼碧瓦
zhū lóu bì wǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lầu son gác tía, dùng để miêu tả kiến trúc xa hoa, lộng lẫy.

Scarlet towers and green tiles, describing luxurious and magnificent architecture.

指华丽的楼房。[出处]宋·王安石《寄题郢州白雪楼》诗“朱楼碧瓦何年有,榱桷连空欲惊矫。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朱楼碧瓦 (zhū lóu bì wǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung